EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
presidentship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
presidentship
presidentship /'prezidəntʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chức tổng thống
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhiệm kỳ tổng thống
← Xem thêm từ presidents
Xem thêm từ presider →
Từ vựng liên quan
den
dent
dents
en
ent
hi
hip
id
ide
nt
p
pr
pre
pres
preside
president
presidents
re
res
reside
resident
residents
sh
ship
si
side
tshi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…