ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reduplications

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reduplications


reduplication /ri,dju:pli'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  sự nhắc lại, sự lặp lại
  (ngôn ngữ học) hiện tượng láy âm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…