ex. Game, Music, Video, Photography

Sau said he had bought the three adult monkeys from the south some days before.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ monkey. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Sau said he had bought the three adult monkeys from the south some days before.

Nghĩa của câu:

Anh Sáu cho biết anh đã mua ba con khỉ trưởng thành từ miền Nam trước đó vài ngày.

monkey


Ý nghĩa

@monkey /'mʌɳki/
* danh từ
- con khỉ
- (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc
- cái vồ (để nện cọc)
- (từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la
!to get one's monkey up
- (xem) get
!to have a monkey on one's back
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện
* ngoại động từ
- bắt chước
* nội động từ
- làm trò khỉ, làm trò nỡm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) (+ about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…