ex. Game, Music, Video, Photography

Shahid Ilyas, an FIA official, told AFP: "The FIA has arrested Sharbat Gula, an Afghan woman, for taking a fake identity card.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ afghan. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Shahid Ilyas, an FIA official, told AFP: "The FIA has arrested Sharbat Gula, an afghan woman, for taking a fake identity card.

Nghĩa của câu:

afghan


Ý nghĩa

@afghan /'æfgæn/
* danh từ
- người Ap-ga-ni-xtăng
- tiếng Ap-ga-ni-xtăng
- afghan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn phủ giường bằng len đan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…