ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shock-resistance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shock-resistance


shock-resistance

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự chống/ chịu va đập

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…