ex. Game, Music, Video, Photography

Sometimes I can sell 200 packs of snacks in just two days,” she said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ snacks. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Sometimes I can sell 200 packs of snacks in just two days,” she said.

Nghĩa của câu:

snacks


Ý nghĩa

@snack /snæk/
* danh từ
- bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu
- phần, phần chia
=to go snacks with someone in something+ chia chung cái gì với ai
=snacks!+ ta chia nào!

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…