ex. Game, Music, Video, Photography

Ta Chi Nhu is one of Vietnam's most well-known trekking routes.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ trekking. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Ta Chi Nhu is one of Vietnam's most well-known trekking routes.

Nghĩa của câu:

trekking


Ý nghĩa

@trek /trek/
* danh từ
- đoạn đường (đi bằng xe bò)
- cuộc hình trình bằng xe bò
- sự di cư; sự di cư có tổ chức
* nội động từ
- kéo xe (xe bò)
- đi bằng xe bò
- di cư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…