ex. Game, Music, Video, Photography

"Tam Trang" (White Bath) by Trinh Minh Huong shown at the "Endless Inspiration" exhibition.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ inspiration. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Tam Trang" (White Bath) by Trinh Minh Huong shown at the "Endless inspiration" exhibition.

Nghĩa của câu:

inspiration


Ý nghĩa

@inspiration /,inspə'reiʃn/
* danh từ
- sự hít vào, sự thở vào
- sự truyền cảm
- sự cảm hứng
=poetic inspiration+ hứng thơ, thi hứng
- cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có
- người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng
- (tôn giáo) linh cảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…