Câu ví dụ:
"Tam Trang" (White Bath) by Trinh Minh Huong shown at the "Endless inspiration" exhibition.
Nghĩa của câu:inspiration
Ý nghĩa
@inspiration /,inspə'reiʃn/
* danh từ
- sự hít vào, sự thở vào
- sự truyền cảm
- sự cảm hứng
=poetic inspiration+ hứng thơ, thi hứng
- cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có
- người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng
- (tôn giáo) linh cảm