ex. Game, Music, Video, Photography

The broadcaster said the landing had "revealed the veil of mystery".

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ veil. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The broadcaster said the landing had "revealed the veil of mystery".

Nghĩa của câu:

veil


Ý nghĩa

@veil /veil/
* danh từ
- mạng che mặt
=to raise the veil+ nâng mạng che mặt lên
=to drop the veil+ bỏ mạng che mặt xuống
- trướng, màn
=the veil of the temple+ bức trướng của ngôi đền
=a veil of clound+ màn mây
=a veil of mist+ màn sương
=the veil of night+ màn đêm
- bê ngoài giả dối, lốt
=under the veil of religion+ đột lốt tôn giáo
- tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...)
- (như) velum
!beyond the veil
- ở thế giới bên kia, ở âm phủ
!to take the veil
- đi tu
* ngoại động từ
- che mạng
=to veil one's face+ che mặt bằng mạng
- che, ám, phủ
=a cloud veiled the sun+ một đám mây che mặt trời
- che đậy, che giấu, giấu kín
=to veil one's purpose+ chay đậy mục dích của mình
=to be veiled in mystery+ bị giấu kín trong màn bí mật

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…