Câu ví dụ:
The canal was transformed into a busy boulevard during the late 19th and early 20th centuries.
Nghĩa của câu:transformed
Ý nghĩa
@transform /træns'fɔ:m/
* ngoại động từ
- thay đổi, biến đổi
- làm biến chất, làm biến tính
@transform
- biến đổi; ánh xạ
- convolution t. (giải tích) phép biến đổi tích chập
- Laplace t. (giải tích) phép biến đổi Laplaxơ
- linear t. phép biến đổi tuyến tính