Câu ví dụ:
The "Endless inspiration" exhibition is held at 42 Yet Kieu Street, Hoan Kiem District, Hanoi.
Nghĩa của câu:inspiration
Ý nghĩa
@inspiration /,inspə'reiʃn/
* danh từ
- sự hít vào, sự thở vào
- sự truyền cảm
- sự cảm hứng
=poetic inspiration+ hứng thơ, thi hứng
- cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có
- người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng
- (tôn giáo) linh cảm