ex. Game, Music, Video, Photography

The fiber plant lies dormant.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fiber. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The fiber plant lies dormant.

Nghĩa của câu:

Cây sợi nằm im.

fiber


Ý nghĩa

@fiber /'faibə/ (fiber) /'faibər/
* danh từ
- (sinh vật học) sợi, thớ
- sợi phíp
=cotton fibre+ sợi bông
- cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ
- (thực vật học) rễ con
- tính tình
=a man of coarse fibre+ người tính tình thô lỗ

@fiber
- (Tech) sợi, chất sợi, sợi quang (optical fiber)

@fiber
- (tô pô) thớ, sợi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…