ex. Game, Music, Video, Photography

The little mermaid weights about 9.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mermaid. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The little mermaid weights about 9.

Nghĩa của câu:

mermaid


Ý nghĩa

@mermaid /'mə:meid/
* danh từ
- (thần thoại,thần học) cô gái mình người đuôi cá

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…