ex. Game, Music, Video, Photography

The other nominees for the alternative prize are British-born author Neil Gaiman, Guadeloupe-born Maryse Conde and Vietnam-born Kim Thuy.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ alternative. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The other nominees for the alternative prize are British-born author Neil Gaiman, Guadeloupe-born Maryse Conde and Vietnam-born Kim Thuy.

Nghĩa của câu:

alternative


Ý nghĩa

@alternative /ɔ:l'tə:nətiv/
* tính từ
- xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau
- lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại trừ lẫn nhau (hai cái)
=these two plans are necessarily alternative+ hai kế hoạch này không nhất thiết phải loại trừ lẫn nhau
=alternative hypothesis+ giả thuyết để lựa chọn
* danh từ
- sự lựa chon (một trong hai)
- con đường, chước cách
=there is no other alternative+ không có cách (con đường) nào khác
=that's the only alternative+ đó là cách độc nhất

@alternative
- (Tech) luân phiên; thay thế; xoay chiều; chọn một

@alternative
- (khả năng) loại trừ nhau (giả thiết)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…