ex. Game, Music, Video, Photography

The project is part of the city's plan to set up 10,000 cameras worth VND1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ camera. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The project is part of the city's plan to set up 10,000 cameras worth VND1.

Nghĩa của câu:

camera


Ý nghĩa

@camera /'kæmərə/
* danh từ
- máy ảnh
- máy quay phim
- (pháp lý) phòng riêng của quan toà
!in camera
- họp kín; xử kín
- trong đời sống riêng

@camera
- (Tech) máy hình, máy ảnh; máy thu hình [TV], máy quay truyền hình; máy quay phim

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…