ex. Game, Music, Video, Photography

The Southeast Asian country reported a record high FDI inflows of $19.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ inflows. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Southeast Asian country reported a record high FDI inflows of $19.

Nghĩa của câu:

Quốc gia Đông Nam Á báo cáo dòng vốn FDI cao kỷ lục với 19 đô la.

inflows


Ý nghĩa

@inflow /'inflou/
* danh từ
- sự chảy vào trong
- dòng vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…