ex. Game, Music, Video, Photography

The team says pollinator-dependent crops are vital to a balanced human diet, providing micronutrients such as vitamins A and C, calcium, fluoride and folic acid.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ depend. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The team says pollinator-dependent crops are vital to a balanced human diet, providing micronutrients such as vitamins A and C, calcium, fluoride and folic acid.

Nghĩa của câu:

depend


Ý nghĩa

@depend /di'pend/
* nội động từ
- (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc
=an agriculture that doesn't depend on weather+ một nền công nghiệp không phụ thuộc vào thời tiết
=that depends upon him+ cái đó còn tuỳ thuộc ở anh ta
=that depends+ cái đó còn tuỳ
- (+ on, upon) dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
=to depend on one's children+ dựa vào con cái
=to depend upon one's own efforts+ trông vào sự cố gắng của bản thân mình
- (+ upon) tin vào
=he is not to be depended upon+ hắn là một người không thể tin được
=to depend upon it+ cứ tin là như thế
- (pháp lý) treo, chưa giải quyết, chưa xử (án...)
- (từ cổ,nghĩa cổ) (+ from) treo lủng lẳng

@depend
- phụ thuộc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…