ex. Game, Music, Video, Photography

The two sons “He was a good kid and he loved me a lot," Chuc said about her 19-year-old son in China, crying.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sons. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The two sons “He was a good kid and he loved me a lot," Chuc said about her 19-year-old son in China, crying.

Nghĩa của câu:

sons


Ý nghĩa

@son /sʌn/
* danh từ
- con trai
=son and heir+ con trai cả, con thừa tự
=he his father's son+ nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó
- dòng dõi
- người con, người dân (một nước)
= Vietnam's sons+ những người con của nước Việt nam
!every mother's son x mother son of a gun
- (xem) gun
!the Son of Man
- Chúa
!son of Mars
- chiến sĩ, quân lính
!the sons of men
- nhân loại
!son of the soil
- người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…