ex. Game, Music, Video, Photography

, then you'll have to line up with people hoping to get tickets at the door.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ w. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

, then you'll have to line up with people hoping to get tickets at the door.

Nghĩa của câu:

w


Ý nghĩa

@w /'dʌblju:/
* danh từ, số nhiều Ws, W's
- W, w (v kép)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…