ex. Game, Music, Video, Photography

There's a dining room in the pagoda for visitors to enjoy their pancakes.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pancakes. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

There's a dining room in the pagoda for visitors to enjoy their pancakes.

Nghĩa của câu:

pancakes


Ý nghĩa

@pancake /'pænkeik/
* danh từ
- bánh kếp (giống như bánh đa)
=flat as a pancake+ đét như bánh kếp, đét như cá mắm
* nội động từ
- (hàng không), (từ lóng) xuống thẳng (thân vẫn ngang)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…