ex. Game, Music, Video, Photography

Thirteen patients were on flight VN54, including 10 British, one Irish and two Hanoians.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ patient. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Thirteen patients were on flight VN54, including 10 British, one Irish and two Hanoians.

Nghĩa của câu:

patient


Ý nghĩa

@patient /'peiʃənt/
* tính từ
- kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
!patient of
- chịu đựng một cách kiên nhẫn
- có thể nhận, phù hợp với
=the facts are patient of two interpretation+ những sự việc đó có thể có hai cách giải thích
* danh từ
- người bệnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…