ex. Game, Music, Video, Photography

"This is ridiculous," said Bowie, who already owned three other hamsters.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hamsters. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"This is ridiculous," said Bowie, who already owned three other hamsters.

Nghĩa của câu:

hamsters


Ý nghĩa

@hamster /'hæmstə/
* danh từ
- (động vật học) chuột đồng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…