ex. Game, Music, Video, Photography

Trademark Law, but these are both undesirable, Vinh said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ trademark. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

trademark Law, but these are both undesirable, Vinh said.

Nghĩa của câu:

trademark


Ý nghĩa

@trademark
* danh từ
- <vt> TM nhãn hiệu đăng ký
- đặc điểm phân biệt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…