ex. Game, Music, Video, Photography

Vehicles stuck in a traffic jam on Rach Mieu Bridge in Ben Tre Province in 2019.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ i. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vehicles stuck in a traffic jam on Rach Mieu Bridge in Ben Tre Province in 2019.

Nghĩa của câu:

Các phương tiện bị kẹt xe trên cầu Rạch Miễu, tỉnh Bến Tre năm 2019.

i


Ý nghĩa

@i /ai/
* danh từ, số nhiều Is, I's
- một (chữ số La mã)
- vật hình I
!to dot the i's and cross the t's
- (xem) dot
* đại từ
- tôi, ta, tao, tớ
=i said so+ tôi nói vậy
=you know it as well as i [do]+ anh cũng biết rõ điều đó như tôi
* danh từ
- the i (triết học) cái tôi

@i/o
- hệ thống vào/ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…