ex. Game, Music, Video, Photography

vice president to visit Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ vice. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

vice president to visit Vietnam.

Nghĩa của câu:

phó tổng thống thăm Việt Nam.

vice


Ý nghĩa

@vice /vais/
* danh từ
- thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu
- sự truỵ lạc, sự đồi bại
=a city sunk in vices+ một thành phố chìm đắm trong cảnh truỵ lạc
- chứng, tật (ngựa)
- thiếu sót, tật
=a vice of style+ chỗ thiếu sót trong cách hành văn
=a vice of constitution+ tật về thể chất
* danh từ
- (thông tục) (viết tắt) của vice-president, vice-chancellor...
* danh từ
- (kỹ thuật) mỏ cặp, êtô
=as firm as a vice+ chắc như đinh
* ngoại động từ
- (kỹ thuật) kẹp bằng êtô['vaisi]
* giới từ
- thay cho, thế cho

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…