ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam imported 1,362 tons of ginseng worth $9.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ginseng. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam imported 1,362 tons of ginseng worth $9.

Nghĩa của câu:

ginseng


Ý nghĩa

@ginseng /'dʤinseɳ/
* danh từ, (thực vật học)
- cây nhân sâm
- củ nhân sâm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…