Câu ví dụ:
Vietnam's consumer spending growth was recorded at 9.
Nghĩa của câu:Consumer
Ý nghĩa
@Consumer
- (Econ) Người tiêu dùng
+ Bất cứ đơn vị kinh tế nào có nhu cầu tiêu dùng hàng hoá và dịch vụ cuối cùng.
Vietnam's consumer spending growth was recorded at 9.
Nghĩa của câu:
@Consumer
- (Econ) Người tiêu dùng
+ Bất cứ đơn vị kinh tế nào có nhu cầu tiêu dùng hàng hoá và dịch vụ cuối cùng.