ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam's demand for gold bars and coins in the first quarter fell 8% year-on-year to 12.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ gold. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam's demand for gold bars and coins in the first quarter fell 8% year-on-year to 12.

Nghĩa của câu:

gold


Ý nghĩa

@gold /gould/
* danh từ
- vàng
- tiền vàng
- số tiền lớn; sự giàu có
- màu vàng
- (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá
=a heart of gold+ tấm lòng vàng
=a voice of gold+ tiếng oanh vàng
* tính từ
- bằng vàng
=gold coin+ tiền vàng
- có màu vàng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…