ex. Game, Music, Video, Photography

 Vietnam’s e-commerce market is projected to grow to VND399.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ e. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam’s e-commerce market is projected to grow to VND399.

Nghĩa của câu:

E


Ý nghĩa

@E/R model = Entity-Relationship Model
- (Tech) mô hình tương quan thực thể

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…