ex. Game, Music, Video, Photography

"We can build hawker centers but who is going to man them?" Singapore food blogger, author and Hawker Center 3.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hawker. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"We can build hawker centers but who is going to man them?" Singapore food blogger, author and hawker Center 3.

Nghĩa của câu:

hawker


Ý nghĩa

@hawker /'hɔ:kə/
* danh từ
- người đi săn bằng chim ưng
- người nuôi chim ưng
* danh từ
- người bán hàng rong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…