Câu ví dụ:
"We can build hawker centers but who is going to man them?" Singapore food blogger, author and hawker Center 3.
Nghĩa của câu:hawker
Ý nghĩa
@hawker /'hɔ:kə/
* danh từ
- người đi săn bằng chim ưng
- người nuôi chim ưng
* danh từ
- người bán hàng rong