Câu ví dụ:
"We have one rice season and enough rice to eat for the year," she said.
Nghĩa của câu:Bà nói: “Chúng tôi được một mùa lúa và đủ gạo ăn trong năm.
rice
Ý nghĩa
@rice /rais/
* danh từ
- lúa; gạo; cơm
=rough rice+ lúa chưa xay
=husked rice+ lúa xay rồi
=ground rice+ bột gạo
- cây lúa
=summer rice+ lúa chiêm
=winter rice+ lúa mùa