Câu ví dụ:
"We should have a little more patience, wait at least a couple of more weeks.
Nghĩa của câu:patience
Ý nghĩa
@patience /'peiʃəns/
* danh từ
- tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại
=the patience of job+ mức kiên nhẫn cuối cùng
- sự chịu đựng
=to be out of patience+ không kiên nhẫn được nữa, không chịu đựng được nữa
- lối đánh bài paxiên (một người)