ex. Game, Music, Video, Photography

"We should have a little more patience, wait at least a couple of more weeks.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ patience. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"We should have a little more patience, wait at least a couple of more weeks.

Nghĩa của câu:

patience


Ý nghĩa

@patience /'peiʃəns/
* danh từ
- tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại
=the patience of job+ mức kiên nhẫn cuối cùng
- sự chịu đựng
=to be out of patience+ không kiên nhẫn được nữa, không chịu đựng được nữa
- lối đánh bài paxiên (một người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…