Câu ví dụ:
Winners for the 2022 webby Awards will be announced on April 26.
Nghĩa của câu:webby
Ý nghĩa
@webby
* tính từ
- thuộc mạng nhện; giống mạng nhện
- (động vật) có màng; có màng bơi
Winners for the 2022 webby Awards will be announced on April 26.
Nghĩa của câu:
@webby
* tính từ
- thuộc mạng nhện; giống mạng nhện
- (động vật) có màng; có màng bơi