ex. Game, Music, Video, Photography

Worldwide, the rate of low birthweight babies fell from 17.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ babies. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Worldwide, the rate of low birthweight babies fell from 17.

Nghĩa của câu:

Trên thế giới, tỷ lệ trẻ sơ sinh nhẹ cân giảm từ 17 tuổi.

babies


Ý nghĩa

@baby /'beibi/
* danh từ
- đứa bé mới sinh; trẻ thơ
- người tính trẻ con
- (định ngữ) nhỏ; xinh xinh
=a baby car+ chiếc ôtô nhỏ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu; con gái
!to carry (hold) the baby
- phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
!to give somebody a baby to hold
- bó chân bó tay ai
- bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
!to play the baby
- nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con
!to plead the baby act
- trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm
!to smell of the baby
- có vẻ trẻ con; có tính trẻ con
!sugar baby
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…