ex. Game, Music, Video, Photography

"You can treat sludge as waste but if you change your mind the sludge is not waste but a source of energy," Zhong said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sludge. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"You can treat sludge as waste but if you change your mind the sludge is not waste but a source of energy," Zhong said.

Nghĩa của câu:

sludge


Ý nghĩa

@sludge /'slʌdʤ/
* danh từ
- bùn đặc, bùn quánh
- nước cống, nước rãnh, nước rác
- tảng băng rôi
- cặn dầu, cặn nồi hơi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…