Câu ví dụ:
"You can treat sludge as waste but if you change your mind the sludge is not waste but a source of energy," Zhong said.
Nghĩa của câu:sludge
Ý nghĩa
@sludge /'slʌdʤ/
* danh từ
- bùn đặc, bùn quánh
- nước cống, nước rãnh, nước rác
- tảng băng rôi
- cặn dầu, cặn nồi hơi