ex. Game, Music, Video, Photography

15, contacted the tribe but returned to his boat, Pathak said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tribe. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

15, contacted the tribe but returned to his boat, Pathak said.

Nghĩa của câu:

tribe


Ý nghĩa

@tribe /traib/
* danh từ
- bộ lạc
- lũ, bọn, tụi
- (động vật học) tông

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…