ex. Game, Music, Video, Photography

24%, while the UPCoM-Index for the Market of Unlisted Public Companies added 0.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ index. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

24%, while the UPCoM-index for the Market of Unlisted Public Companies added 0.

Nghĩa của câu:

index


Ý nghĩa

@index /'indeks/
* danh từ, số nhiều indexes, indeces
- ngón tay trỏ ((cũng) index finger)
- chỉ số; sự biểu thị
- kim (trên đồng hồ đo...)
- bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê
=a library index+ bản liệt kê của thư viện
- (tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm
=to put a book on the index+ cấm lưu hành một cuốn sách
- (toán học) số mũ
- (ngành in) dấu chỉ
- nguyên tắc chỉ đạo
* ngoại động từ
- bảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ)
- cấm lưu hành (một cuốn sách...)
- chỉ rõ, là dấu hiệu của

@index
- chỉ số; cấp; bảng tra chữ cái
- in of a circuit chỉ số của một mạch
- i. of cograduation chỉ số tương quan hạng
- i. of cost of living chỉ số mức sống tối thiểu
- i. of dispersion (thống kê) chỉ số tán (đặc trưng tính thuần nhất của mẫu)
- i. of inertia chỉ số quán tính
- i. of physical volume of production chỉ số khối lượng sản xuất vật chất
- i. of a point relative to a curve (giải tích) cấp của một điểm đối với một đường

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…