Câu ví dụ:
4 million ha in coverage of special-use forest by 2020.
Nghĩa của câu:Độ che phủ của rừng đặc dụng đến năm 2020 là 4 triệu ha.
forest
Ý nghĩa
@forest /'fɔrist/
* danh từ
- rừng
- (pháp lý) rừng săn bắn
* ngoại động từ
- trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng