ex. Game, Music, Video, Photography

7 billion in ancillary revenues last year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ancillary. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

7 billion in ancillary revenues last year.

Nghĩa của câu:

ancillary


Ý nghĩa

@ancillary /æn'siləri/
* tính từ
- phụ thuộc, lệ thuộc

@ancillary
- bổ sung, phụ thuộc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…