Câu ví dụ:
7 billion in ancillary revenues last year.
Nghĩa của câu:ancillary
Ý nghĩa
@ancillary /æn'siləri/
* tính từ
- phụ thuộc, lệ thuộc
@ancillary
- bổ sung, phụ thuộc
7 billion in ancillary revenues last year.
Nghĩa của câu:
@ancillary /æn'siləri/
* tính từ
- phụ thuộc, lệ thuộc
@ancillary
- bổ sung, phụ thuộc