ex. Game, Music, Video, Photography

70), according to gravestone designer Zhang Youwang.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ graves. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

70), according to gravestone designer Zhang Youwang.

Nghĩa của câu:

graves


Ý nghĩa

@grave /greiv/
* danh từ
- mồ, mả, phần mộ
- nơi chôn vùi
=grave of homour+ nơi chôn vùi danh dự
- sự chết, âm ty, thế giới bên kia
=from beyond the grave+ từ thế giới bên kia
!to be brought ot an early grave
- chết non, chết yểu
!on the brink of the grave
- (xem) brink
!to make somebody turn in his grave
- chửi làm bật mồ bật mả ai lên
!never on this side of the grave
- không đời nào, không bao giờ
!Pauper's grave
- huyệt chung, hố chôn chung
!secret as the grave
- kín như bưng
!someone is walking on my grave
- tôi tự nhiên rùng mình
* ngoại động từ graved, graved, graven
- khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to be graven on (in) one's memỏy+ khắc sâu trong ký ức
- (từ cổ,nghĩa cổ) đào (huyệt) chôn
* ngoại động từ
- (hàng hải) cạo quét (tàu)
* danh từ
- (ngôn ngữ học) dấu huyền
* tính từ
- trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn
=a grave look+ vẻ trang nghiêm
- nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng (sự việc)
=a grave mistake+ khuyết điểm nghiêm trọng
=grave symptoms+ những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại
=grave news+ tin tức quan trọng
- sạm, tối (màu)
- trầm (giọng)
- (ngôn ngữ học) huyền (dấu)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…