ex. Game, Music, Video, Photography

A kilogram of fresh peanut worms costs around VND500,000 ($22), and dried ones cost VND1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ worms. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A kilogram of fresh peanut worms costs around VND500,000 ($22), and dried ones cost VND1.

Nghĩa của câu:

worms


Ý nghĩa

@worm /wə:m/
* danh từ
- (động vật học) giun; sâu, trùng
- (kỹ thuật) đường ren (của vít)
- (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế
!I am a worm today
- hôm nay tôi không được khoẻ
!even a worm will turn
- con giun xéo lắm cũng quằn
!the worm of conscience
- sự cắn rứt của lương tâm
* nội động từ
- bò
- (nghĩa bóng) chui vào, luồn vào, lẻn vào
* ngoại động từ
- tẩy giun sán cho
- bắt sâu, trừ sâu (ở luống rau...)
- bò vào; lần vào, chui vào, luồn qua ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to worm one's way through the bushes+ luồn qua các bụi rậm
=to worm oneself into+ lần vào
=to worm oneself into someone's favour+ khéo lấy lòng ai
- (kỹ thuật) ren (một vít)
- (nghĩa bóng) moi
=to worm a secret out of someone+ moi ở người nào một điều bí mật

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…