ex. Game, Music, Video, Photography

A long-tailed macaque in HCMC is tranquilized before taken to an animal rescue center.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rescue. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A long-tailed macaque in HCMC is tranquilized before taken to an animal rescue center.

Nghĩa của câu:

rescue


Ý nghĩa

@rescue /'reskju:/
* danh từ
- sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy
=to go to someone's rescue+ đến cứu ai
- (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân
- (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản)
* ngoại động từ
- cứu, cứu thoát, cứu nguy
=to rescue someone from death+ cứu người nào khỏi chết
- (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân)
- (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…