Câu ví dụ:
A motorbike driver hops on to the divider to escape the backed up cars.
Nghĩa của câu:divider
Ý nghĩa
@divider /di'vaidə/
* danh từ
- người chia
- máy phân, cái phân
=a power divider+ máy phân công suất
=a frequency divider+ máy phân tán
- (số nhiều) com-pa
@divider
- (Tech) bộ phân (phối), bộ chia; bộ trừ; bộ phân áp, bộ phân tần; bộ giảm tốc; bộ giảm áp
@divider
- (máy tính) bộ chia; số bị chia
- binary d. bộ chia nhị phân
- frequency d. bộ chia tần số
- potential d., voltage d. bộ chia bằng thế hiệu