ex. Game, Music, Video, Photography

After they are sorted, charcoal sticks are stacked up and ready to be delivered.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ charcoal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

After they are sorted, charcoal sticks are stacked up and ready to be delivered.

Nghĩa của câu:

charcoal


Ý nghĩa

@charcoal /'tʃɑ:koul/
* danh từ
- than (củi)
=animal charcoal+ than xương
- chì than (để vẽ)
- bức vẽ bằng chì than
* ngoại động từ
- bôi than; viết bằng chì than, vẽ bằng than

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…