Câu ví dụ:
All the wood used in the palace was imported from Thailand.
Nghĩa của câu:palace
Ý nghĩa
@palace /'pælis/
* danh từ
- cung, điện; lâu đài
- chỗ ở chính thức (của một thủ lĩnh tôn giáo)
- quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt ((cũng) gin palace)