ex. Game, Music, Video, Photography

An official from the rebel-run civil aviation authority confirmed that the flights had landed.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rebel. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

An official from the rebel-run civil aviation authority confirmed that the flights had landed.

Nghĩa của câu:

rebel


Ý nghĩa

@rebel /'rebl/
* danh từ
- người nổi loạn, người phiến loạn
- người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dân các bang miền nam
- (định ngữ) nổi loạn, phiến loạn; chống đối
=the rebel army+ đạo quân nổi loạn[ri'bel]
* nội động từ (+ against)
- dấy loạn, nổi loạn
- chống đối

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…