Câu ví dụ:
And as he shows, freelancing is a solid option these days.
Nghĩa của câu:freelancing
Ý nghĩa
@freelance
* động từ
- làm nghề tự do
* danh từ
- nghệ sĩ, nhà văn... độc lập, kiếm sống bằng cách bán tác phẩm của mình cho nhiều chủ...
* tính từ
- làm nghề tự do