Câu ví dụ:
And I came across this “groom rental” advertisement,” Thuong said.
Nghĩa của câu:groom
Ý nghĩa
@groom /grum/
* danh từ
- người giữ ngựa
- quan hầu (trong hoàng gia Anh)
- chú rể ((viết tắt) của bridegroom)
* ngoại động từ
- chải lông (cho ngựa)
- ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
=to be well groomed+ ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
=to be badly groomed+ ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
- (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
=to groom someone for stardom+ chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh