ex. Game, Music, Video, Photography

As a result, Vietnam face a potential ban from the 2021 Tokyo Summer Olympics.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ olympic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

As a result, Vietnam face a potential ban from the 2021 Tokyo Summer olympics.

Nghĩa của câu:

olympic


Ý nghĩa

@olympic /ou'limpəs/
* tính từ
- Ô-lim-pích
!Olympic games
- đại hội thể thao Ô-lim-pích (cổ Hy-lạp); đại hội thể thao quốc tế Ô-lim-pích

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…