ex. Game, Music, Video, Photography

As of October 30, prices of raw nuts in Vietnam jumped to VND52,000 ($2.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ nuts. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

As of October 30, prices of raw nuts in Vietnam jumped to VND52,000 ($2.

Nghĩa của câu:

nuts


Ý nghĩa

@nuts
* tính từ
- dở hơi
- lẩn thẩn
- say mê
- say đắm
@nut /nʌt/
* danh từ
- (thực vật học) quả hạch
- (từ lóng) đầu
- (số nhiều) cục than nhỏ
- (kỹ thuật) đai ốc
- (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết
=a hard nut to crack+ một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai
- (từ lóng) công tử bột
- (từ lóng) người ham thích (cái gì)
- (từ lóng) người điên rồ, người gàn dở
!to be off one's nut
- gàn dở, mất trí, hoá điên
!to be nuts on; yo be dend nuts on
- (từ lóng) mê, say mê, thích ham
- cừ, giỏi
* nội động từ
- to go nutting đi lấy quả hạch

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…